Các từ liên quan tới ハイスクール大脱走
脱走 だっそう
sự trốn thoát; sự đào ngũ
ハイスクール ハイ・スクール
trường trung học; trường cấp ba.
脱走兵 だっそうへい
lính đào ngũ.
脱走者 だっそうしゃ
kẻ đào tẩu, người trốn thoát
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
脱走する だっそう
trốn thoát; đào ngũ
大道走 おおみちばしり オオミチバシリ
greater roadrunner (Geococcyx californianus)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê