Các từ liên quan tới ハイチ地震 (2010年)
ハイチ ハイチ
haiti
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
海地 ハイチ
nước Haiti
ハイチ島 ハイチとう
đảo Haiti
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
地震モーメント じしんモーメント
mô men địa chấn (là đại lượng được các nhà địa chất học động đất sử dụng để ước lượng độ lớn của động đất)
小地震 しょうじしん
trận động đất nhỏ
地震学 じしんがく
địa chấn học