Các từ liên quan tới ハイド.ランジアが咲いている
ハイドパーク ハイド・パーク
Hyde Park
Jekyll and Hyde
穴が空いている あながあいている
có (được xuyên qua với) một lỗ
名が響いている ながひびいている
nổi tiếng, danh tiếng lẫy lững
狂い咲き くるいざき
nở trái mùa
狂い咲く くるいざく くるいさく
sự ra hoa trái mùa, sự nở hoa trái mùa
耳が肥ている みみがこえている
để có một cái tai cho âm nhạc
sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt, làm tê liệt, ngăn cản, cản trở, ổn định; hạn định (giá cả, nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, mức chịu đựng cao nhất