狂い咲き
くるいざき「CUỒNG TIẾU」
☆ Danh từ
Nở trái mùa
狂
い
咲
きの
花
Hoa nở trái mùa .

狂い咲き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狂い咲き
狂い咲く くるいざく くるいさく
sự ra hoa trái mùa, sự nở hoa trái mùa
遅咲き おそざき
sự nở muộn
返咲き かえりざき
sự quay trở lại; sự nở lại (hoa).
室咲き むろざき
sự trồng trọt hoa trong nhà kính
早咲き はやざき
sự nở hoa sớm, sự ra hoa sớm; loài nở hoa sớm
狂い くるい
sự lệch; sự lẫn lộn; sự hư hỏng
一分咲き いちぶざき
(Hoa) nở được khoảng 10%. Tương đương với nó 十 分咲き là nở 100%
咲き出す さきだす
bắt đầu nở.