Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第二 だいに
đệ nhị
二期 にき
hai nhiệm kỳ; hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu); thi lần thứ hai
第2期 だいにき
kỳ thứ 2
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
第二鉄 だいにてつ
ferric
第二次 だいにじ
giây..
第二部 だいにぶ
ủng hộ bộ phận; bộ phận thứ nhì
第二義 だいにぎ
ý nghĩa thứ hai