Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
輪環の順 わかんのじゅん
trật tự tuần hoàn
環 かん わ
vòng.
菌環 きんかん
vòng thần tiên, vòng tròn nấm tiên, hiện tượng các cây nấm mọc lên thành một vòng tròn trên mặt đất
外環 がいかん
outer ring, outer loop
環餅 まがりもちい
mì chiên giòn xoắn hình kim tự tháp
商環 しょうかん
vành thương