Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハガキ職人
Bưu thiếp
職人 しょくにん
người lao động
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
職人肌 しょくにんはだ
khí chất nghệ nhân, đặc tính của thợ thủ công
鳶職人 とびしょくにん
công nhân xây dựng.
フライス職人 ふらいすしょくにん
thợ phay.
職人技 しょくにんわざ
nghề thủ công
職業人 しょくぎょうじん
người chuyên nghiệp