Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
ve vãn,đùa bỡn,bỡn cợt,tán tỉnh,cợt nhả,tình tự
お茶する おちゃする
đi uống trà
おしゃべるする
tán chuyện.
ごちゃごちゃする
làm xáo trộn; làm đảo lộn; kêu ca phàn nàn về nhiều điều.
ぐちゃぐちゃする
nhuyễn; mềm nhão.
おちゃらける
đùa giỡn; đùa cợt; nói hoặc làm những điều hài hước
おちゃらかす
đùa cợt; chọc ghẹo
おしゃべる
chuyện gẫu.