Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハズ押し
ハズ属 ハズぞく
chi ba đậu
巴豆 はず ハズ
purging croton (Croton tiglium)
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ
押し釦 おしぼたん
nút bấm
押し波 おしなみ
sóng đẩy
寝押し ねおし
việc làm thẳng các nếp nhăn hay tạo ly trên quần áo bằng cách đặt dưới nệm khi đi ngủ