ハゼ科
ハゼか「KHOA」
☆ Danh từ
Phân bộ Cá bống (là một phân bộ, trước đây xếp trong bộ Cá vược - bộ cá lớn nhất trên thế giới)

ハゼ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハゼ科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ハゼ式屋根用部材 ハゼしきやねようぶざい
phụ kiện cho mái nhà kiểu haze
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)