Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハチ公バス
ハチ公 ハチこう はちこう
pho tượng (của) hachiko (một con chó) ở (tại) nhà ga shibuya
Con Ong
ハチ類 ハチるい
loài ong
ハチ目 ハチもく はちもく
bộ Cánh màng (bao gồm các loài như ong, kiến)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ハチ療法 ハチりょうほう
liệu pháp cho ong châm nọc
đàn công-trơ-bas
バスマスター バスマスタ バス・マスター バス・マスタ
buýt chính