Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
ハッカ属 ハッカぞく
chi bạc hà
客家語 ハッカご
tiếng Khách Gia, tiếng Hẹ
ハッカ入り飴 はっかはいりあめ
kẹo bạc hà.
薄荷 はっか はか ハッカ
bạc hà.
油 あぶら
dầu
油膜軸受油 ゆまくじくうけあぶら
dầu bôi trơn cho ổ trục có màng dầu