Các từ liên quan tới ハッシュパピー 〜バスタブ島の少女〜
バスタブ バスタブ
bồn tắm.
ハッシュパピー ハッシュ・パピー
Hush Puppies (footwear brand)
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
女護の島 にょごのしま にょうごのしま
Nữ Hộ Đảo (hòn đảo thần thoại chỉ có phụ nữ sinh sống)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ