Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道線 てつどうせん
đường ray
鉄道線路 てつどうせんろ
tuyến đường sắt, đường ray
ハノイ
Hà Nội
都市 とし
đô thị
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.