ハリとコシ
☆ Cụm từ
(tóc) chắc khỏe; độ bền và đàn hồi (của tóc)
ハリコシ
がある
髪
Tóc có độ bền và đàn hồi

ハリとコシ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハリとコシ
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
とと とっと
cá
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
べとべと べとべと
Dính
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
とろっと トロッと
trở nên sền sệt, sánh đặc
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn