Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
災難 さいなん
khốn khổ
災難に合う さいなんにあう
mắc nạn.
災難を招く さいなんをまねく
ếm.
災難に遭う さいなんにあう
gặp rủi ro
難中の難 なんちゅうのなん
điều khó nhất
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
防災の日 ぼうさいのひ
ngày phòng chống thiên tai ở Nhật Bản
家屋の火災 かおくのかさい
cháy nhà.