Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
祭り まつり
hội hè.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷滑り こおりすべり
sự trượt băng
年祭り としまつり
Liên hoan hàng năm.
港祭り みなとまつり
chuyển liên hoan
大祭り おおまつり
lễ hội lớn; đại lễ hội
雛祭り ひなまつり
Lễ hội búp bê
舟祭り ふなまつり
lễ hội đua thuyền