Các từ liên quan tới ハルマゲドンの少女
Ngày tận thế; nơi chiến đấu quyết liệt giữa Thiện và Ác.
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
家出少女 いえでしょうじょ
cô gái chạy trốn
純な少女 じゅんなしょうじょ
gái trinh; thuần khiết thiếu nữ trong trái tim