Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
合併症 がっぺいしょう
biến chứng
併合罪 へいごうざい
những phạm tội trùng hợp
ハワイ
Hawaii (Mỹ)
布哇 ハワイ
Hawaii
ハワイ語 ハワイご
tiếng Hawaii