Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
併合罪
へいごうざい
những phạm tội trùng hợp
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
合併症 がっぺいしょう
biến chứng
三角合併 さんかくがっぺー
sáp nhập hình tam giác chuyển tiếp
町村合併 ちょうそんがっぺい
sự hợp nhất thành phố và làng mạc.
企業合併 きぎょうがっぺい
sự hợp, sự hợp nhất
併合用ファイル へいごうようファイル
tập tin hợp nhất
「TINH HỢP TỘI」
Đăng nhập để xem giải thích