合併症
がっぺいしょう「HỢP TINH CHỨNG」
☆ Danh từ
Biến chứng
流産
や
子宮外妊娠
に
伴
う
合併症
Các biến chứng kèm theo sẩy thai, chửa ngoài tử cung .

合併症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合併症
術中合併症 じゅっちゅーがっぺーしょー
các biến chứng trong phẫu thuật
妊娠合併症 にんしんがっぺいしょう
biến chứng trong thời ki mang thai
分娩合併症 ぶんべんがっぺーしょー
biến chứng lao động sản khoa
術後合併症 じゅつごがっぺーしょー
các biến chứng sau phẫu thuật
糖尿病性合併症 とうにょうびょうせいがっぺいしょう
biến chứng của bệnh tiểu đường
女性生殖器疾患と妊娠合併症 じょせいせいしょくきしっかんとにんしんがっぺいしょう
bệnh lý cơ quan sinh dục nữ và biến chứng khi mang thai
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập