Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
0 かんすうじゼロ
số không trong chữ Hán
かんすうじゼロ 0
ハワイ
Hawaii (Mỹ)
布哇 ハワイ
Hawaii
ハワイ語 ハワイご
tiếng Hawaii
ハワイ雁 ハワイがん ハワイガン
ngỗng Hawaii
ハワイ諸島 ハワイしょとう
quần đảo Hawaii
ハワイ蜜吸 ハワイみつすい ハワイミツスイ
chim hút mật Hawaii