Các từ liên quan tới ハンガリーアルミニウム赤泥流出事故
泥流 でいりゅう どろりゅう
luồng bùn (khi có núi lửa, lở đất...)
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
乱泥流 らんでいりゅう らんどろりゅう
dòng nước biển lẫn bùn hoặc cát...
火事泥 かじどろ
kẻ cướp ở (tại) cảnh (của) một lửa
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng
事故る じこる
tai nạn