Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハンガリー国防軍
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
nước Hung ga ri.
洪牙利 ハンガリー
nước Hungary
国軍 こくぐん
lực lượng vũ trang quốc gia
軍国 ぐんこく
quân sự và quốc gia; đất nước đang xảy ra chiến tranh; đất nước quân trị (quân đội nắm quyền)
防衛軍 ぼうえいぐん
bảo vệ quân.
国防 こくぼう
quốc phòng; sự quốc phòng
ハンガリー語 ハンガリーご はんがりーご
tiếng Hung ga ri.