Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハンガリー
nước Hung ga ri.
洪牙利 ハンガリー
nước Hungary
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
平原 へいげん
bình nguyên.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
ハンガリー語 ハンガリーご はんがりーご
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met