Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハンガリー王冠領
王冠 おうかん
vương miện
三冠王 さんかんおう
cú ăn ba
nước Hung ga ri.
洪牙利 ハンガリー
nước Hungary
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.