Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
ハンガリー語 ハンガリーご はんがりーご
述語動詞 じゅつごどうし
vị ngữ động từ
動詞 どうし
động từ
ハンガリー
nước Hung ga ri.
洪牙利 ハンガリー
nước Hungary
動態動詞 どうたいどうし
dynamic verb
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ