Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両袖 りょうそで
hai tay áo, tay áo hai bên; sự có ngăn kéo hai bên (bàn)
両袖机 りょうそでづくえ りょうそでつくえ
bàn làm việc có ngăn kéo cả 2 bên
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ハンドル式スライサー ハンドルしきスライサー
máy cắt đa năng có tay cầm
固定ハンドル式 こていハンドルしき
loại tay cầm cố định
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
両ネジ式 りょうネジしき
loại vít đôi
ハンドル
bánh lái