両袖ハンドル式
りょうそでハンドルしき
☆ Danh từ
Kiểu tay cầm hai bên
両袖ハンドル式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両袖ハンドル式
両袖 りょうそで
hai tay áo, tay áo hai bên; sự có ngăn kéo hai bên (bàn)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ハンドル式スライサー ハンドルしきスライサー
máy cắt đa năng có tay cầm
両袖机 りょうそでづくえ りょうそでつくえ
bàn làm việc có ngăn kéo cả 2 bên
固定ハンドル式 こていハンドルしき
loại tay cầm cố định
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
両ネジ式 りょうネジしき
loại vít đôi
ハンドル/グリップ ハンドル/グリップ
Tay cầm