Các từ liên quan tới ハンムラビ法廷〜初恋はツンデレ判事!?〜
軍事法廷 ぐんじほうてい
tòa án quân đội
ツンデレ つんでれ
cá tính nóng lạnh,bình thường lạnh nhưng tại một số dấu nhắc đột nhiên trở nên đáng yêu
初恋 はつこい
mối tình đầu
公判廷 こうはんてい
tòa án xét xử công khai
法廷 ほうてい
tòa án; pháp đình.
法廷画 ほうていが
phác thảo phòng xử án, minh họa phòng xử án
小法廷 しょうほうてい
ghế dài nhỏ nhặt
大法廷 だいほうてい
toà án tối cao