Các từ liên quan tới ハーグ条約 (1899年及び1907年)
ハーグ条約 ハーグじょうやく
công ước Hague
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
約半年 やくはんねん やくはんとし
khoảng nửa năm
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.