Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
ハートレー
decimal unit of information content
発振 はっしん
Sự dao động
回路 かいろ
mạch kín; mạch đóng
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến