Các từ liên quan tới ハーメルン=ピルモント郡
ハーメルンの笛吹き男 ハーメルンのふえふきおとこ
Nhạc Công Cây Tầm Gửi Của Hamelin
郡 ぐん こおり
huyện
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
郡長 ぐんちょう
quận trưởng; trưởng một quận; thủ lãnh khu;viên chức đứng đầu lãnh địa
郡内織 ぐんないおり
hàng dệt được sản xuất tại vùng Gunnai của Tỉnh Yamanashi
郡役所 ぐんやくしょ
những văn phòng lãnh địa