Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バイオミメティックス材料
バイオミメティックスざいりょー
vật liệu phỏng sinh
バイオミメティックス バイオミメティックス
phỏng sinh học
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
新材料 しんざいりょう
nguyên liệu mới
材料難 ざいりょーなん
thiếu nguyên liệu
悪材料 あくざいりょう
những nhân tố, phương sách làm giảm giá cổ phiếu của thị trường chứng khoáng; yếu tố gây bất lợi cho thị trường chứng khoáng
ゴム材料 ゴムざいりょー
cao su
Đăng nhập để xem giải thích