Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バイオミメティックス バイオミメティックス
phỏng sinh học
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
材料難 ざいりょーなん
thiếu nguyên liệu
好材料 こうざいりょう
tài liệu hay dữ liệu tốt
材料費 ざいりょうひ
giá (của) nguyên liệu
弱材料 よわざいりょう じゃくざいりょう
nhân tố (hệ số) hay gắt gỏng