Các từ liên quan tới バイヤー・ビリガー酸化
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
バイヤー バイヤー
người mua.
フィナンシャル・バイヤー フィナンシャル・バイヤー
người mua tài chính
バイヤー法 バイヤーほう
quá trình hồng hơn
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic