Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バスおじさん
大口バス おおくちバス おおぐちバス オオクチバス オオグチバス
largemouth bass (Micropterus salmoides), bigmouth bass
足長おじさん あしながおじさん
cuốn tiểu thuyết dành cho người lớn / trẻ em trẻ em được viết bởi Jean Webster trong 1912 về một cô gái mồ côi đang ủng hộ tài chính thông qua đại học bởi một ân nhân (Daddy-Long-Legs)
バス賃 バスちん
phí xe buýt
循環バス じゅんかんバス
xe buýt tuần hoàn
old man, old-timer, old fogey
sách học vần
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
PCIバス PCIバス
khe cắm pci