Các từ liên quan tới バスケット・ケース
cái giỏ (xe đạp, nồi chiên không dầu...)
rổ; giỏ; thúng.
バスケット部 バスケットぶ
câu lạc bộ bóng rổ
ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース
cái thùng; cái hộp
ストリートバスケット ストリート・バスケット
bóng rổ đường phố
バスケットリング バスケット・リング
basketball hoop, basket hoop
マーケットバスケット マーケット・バスケット
giỏ hàng thị trường
ケースバイケース ケース・バイ・ケース
case-by-case