Các từ liên quan tới バス停留所 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
停留所 ていりゅうじょ
bến đỗ xe buýt
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.