リング型ネットワーク
リングがたネットワーク
Mạng đổ chuông
リング型ネットワーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リング型ネットワーク
リングネットワーク リング・ネットワーク
mạng vòng
トークンリングネットワーク トークン・リング・ネットワーク
mạng tiếp sức vòng tròn
バス型ネットワーク バスがたネットワーク
mạng lưới xe buýt
スター型ネットワーク スターがたネットワーク
mạng hình sao
ネットワーク型IDS ネットワークがたIDS
hệ thống phát hiện xâm nhập
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
リング型接続 リングがたせつぞく
kết nối hình vòng
リング リング
vòng; nhẫn; vòng trong trục máy.