Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
使徒書 しとしょ
những thư ((của) di chúc mới)
文書館 もんじょかん
kho lưu trữ văn thư
使徒書簡 しとしょかん
文書館学 もんじょかんがく
khoa học lưu trữ
公文書館 こうぶんしょかん
public records office, archives
使徒 しと
môn đồ; môn đệ; học trò.
使徒達 しとたち
những tông đồ
バチカン
Vaticăng.