Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オーストラリア区 オーストラリアく
khu vực Australia
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
オーストラリア人 オーストラリアじん
người Australia
町へ行く まちへいく
đi vào trị trấn
オーストラリア
nước Úc; Oxtrâylia; Úc
オーストラリア鰐 オーストラリアわに オーストラリアワニ
cá sấu mũi dài (Crocodylus johnsoni)
濠太剌利 オーストラリア
nước Úc
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.