Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
町を行く まちをいく
đi phố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
町奉行 まちぶぎょう
(edo - thời kỳ) thẩm phán thành phố
会社へ行く かいしゃへいく
đi làm.
学校へ行く がっこうへいく
đi học.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.