Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現役生 げんえきせい
sinh viên còn đang học tại trường
生涯 しょうがい
sinh nhai; cuộc đời.
バットマン
Cận vệ
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
現役 げんえき
người được lên lớp
公生涯 こうしょうがい
nghề làm dâu trăm họ.
一生涯 いっしょうがい
cả cuộc đời; cả đời
全生涯 ぜんしょうがい
một có toàn bộ cuộc sống