Các từ liên quan tới バトルドッジボール 闘球大激突!
激闘 げきとう
sự chiến đấu quyết liệt; cuộc chiến ác liệt
激突 げきとつ
cú va chạm mạnh; sự xung đột; sự giao tranh ác liệt
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
眼球突出 がんきゅうとっしゅつ
chứng lồi mắt
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ