Các từ liên quan tới バナッハの不動点定理
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
不動産鑑定 ふどうさんかんてい
sự đánh giá địa vị (tài sản) thực tế
定点 ていてん
điểm cố định
バナッハ空間 バナッハくーかん
không gian banach
中点連結定理 ちゅうてんれんけつていり
định lý kết nối điểm giữa
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
動点 どーてん
điểm chuyển động
不変の理 ふへんのり
sự thật vĩnh cửu