Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中点連結定理
ちゅうてんれんけつていり
định lý kết nối điểm giữa
連結処理定義 れんけつしょりていぎ
định nghĩa xử lý liên kết
連結処理 れんけつしょり
xử lý liên kết
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
単純連結処理定義 たんじゅんれんけつしょりていぎ
định nghĩa xử lý liên kết đơn
暗黙連結処理定義 あんもくれんけつしょりていぎ
định nghĩa xử lý liên kết ẩn
中線定理 ちゅーせんてーり
định lý hình bình hành
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
Đăng nhập để xem giải thích