中点連結定理
ちゅうてんれんけつていり
☆ Danh từ
Định lý kết nối điểm giữa

中点連結定理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中点連結定理
連結処理定義 れんけつしょりていぎ
định nghĩa xử lý liên kết
連結処理 れんけつしょり
xử lý liên kết
単純連結処理定義 たんじゅんれんけつしょりていぎ
định nghĩa xử lý liên kết đơn
暗黙連結処理定義 あんもくれんけつしょりていぎ
định nghĩa xử lý liên kết ẩn
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
中線定理 ちゅーせんてーり
định lý hình bình hành
連結 れんけつ
sự liên kết
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion