バラ用土
バラようど「DỤNG THỔ」
☆ Danh từ
Đất trồng hoa hồng
バラ用土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バラ用土
バラ用 バラよう
Dành cho hoa hồng.
土用 どよう
giữa mùa hè, hạ chí
用土 ようど
đất trồng trọt
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
シクネスゲージ(バラ) シクネスゲージ(バラ)
Đo độ cong (cái)
バラ科 バラか
Họ Hoa hồng
バラ属 バラぞく
chi hoa hồng
バラ肉 バラにく
Thịt ba chỉ, thịt ba rọi