用土
ようど「DỤNG THỔ」
☆ Danh từ
Đất trồng trọt
Đất liệu.

用土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用土
サボテン用土 サボテンようど
đất trồng cây xương rồng
バラ用土 バラようど
đất trồng hoa hồng
ラン用土 ランようど
đất trồng lan
球根用土 きゅうこんようど
đất trồng cây củ
果樹用土 かじゅようど
đất trồng cây ăn quả
果実用土 かじつようど
đất trồng trái cây
菜園用土 さいえんようど
đất trồng rau
挿し木用土 さしきようど
đất trồng giâm cành (loại đất này được pha trộn đặc biệt để đáp ứng nhu cầu sinh trưởng của cành giâm, giúp cành ra rễ và phát triển thành cây mới)