Các từ liên quan tới バリエーション〈変奏曲〉
変奏曲 へんそうきょく
(âm nhạc) khúc biến tấu
バリエーション ヴァリエーション バリエーション
biến dạng; biến thể; biến dị.
奏曲 そうきょく
bản xônat
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
独奏曲 どくそうきょく
khúc độc tấu
間奏曲 かんそうきょく
khúc nhạc xen giữa trong thời gian giải lao giữa các màn của một vở diễn (hoặc của một bộ phim)
前奏曲 ぜんそうきょく
nhạc dạo, khúc dạo đầu
協奏曲 きょうそうきょく
khúc hòa tấu, hòa tấu