Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シダ類 シダるい
các loài dương xỉ
木生シダ もくせいシダ もくせいしだ
tree fern
シダ植物 シダしょくぶつ しだしょくぶつ
pteridophyte (any plant of division Pteridophyta, incl. ferns and fern allies)
羊歯 しだ シダ
cây dương xỉ
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi
のみの市 のみのいち
chợ trời.