Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パエトンの墜落
墜落 ついらく
sự rơi từ trên cao
墜落する ついらく ついらくする
rớt; rơi
墜落事故 ついらくじこ
vụ va chạm máy bay
墜落場所 ついらくばしょ
địa điểm rơi, nơi xảy ra vụ rơi máy bay, vật thể
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
墜落制止用器具 ついらくせいしようきぐ
dụng cụ chống ngã (thiết bị được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi ngã từ trên cao)
墜死 ついし
cái chết do rơi từ trên cao.
撃墜 げきつい
sự bắn rơi máy bay; bắn rơi máy bay